thê thảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thê thảm+ adj
- depressful, mournful, utterly tragic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thê thảm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thê thảm":
thê thảm thì thầm - Những từ có chứa "thê thảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
catastrophic stygian dragging dreariness catastrophe dreary drear gaunt doleful mournful more...
Lượt xem: 634